Characters remaining: 500/500
Translation

ra bảng

Academic
Friendly

Từ "ra bảng" trong tiếng Việt có nghĩacông bố hoặc công khai danh sách, thường danh sách những người đã đạt được một kết quả nào đó, như trúng tuyển vào một trường học, một cuộc thi, hoặc một vị trí công việc. Khi "ra bảng", thông tin được trình bày rõ ràng để mọi người có thể thấy biết được ai người đã thành công.

Cách sử dụng từ "ra bảng":
  1. Công bố danh sách trúng tuyển:

    • dụ: "Hôm nay, trường đại học sẽ ra bảng danh sách những sinh viên trúng tuyển vào năm học mới."
    • Nghĩa là hôm nay trường sẽ công bố ai đã được nhận vào học.
  2. Thông báo kết quả thi:

    • dụ: "Sau khi thi xong, giáo viên sẽ ra bảng điểm cho học sinh."
    • Nghĩa là giáo viên sẽ công bố điểm thi của học sinh.
  3. Chỉ định vị trí công việc:

    • dụ: "Công ty đã ra bảng danh sách ứng viên được phỏng vấn trong tuần tới."
    • Nghĩa là công ty sẽ công khai ai những người sẽ được phỏng vấn.
Biến thể của từ "ra bảng":
  • Bảng điểm: Thể hiện điểm số của học sinh trong một kỳ thi.
  • Bảng danh sách: Danh sách các thông tin cụ thể về người hoặc vật đó.
Các từ gần giống:
  • Công bố: Cũng có nghĩa là công khai thông tin, nhưng thường dùng cho các thông tin chính thức hơn.
  • Thông báo: Có thể hiểu đưa ra thông tin cho người khác, nhưng không nhất thiết phải danh sách.
Từ đồng nghĩa:
  • Công khai: Thể hiện việc làm cho thông tin trở nên rõ ràng dễ tiếp cận với mọi người.
  • Thuyết trình: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng có thể được xem một hình thức công bố thông tin.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Ra bảng" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến giáo dục hoặc công việc.
  • Không nên nhầm lẫn với "ra mắt", có nghĩagiới thiệu một sản phẩm hoặc một sự kiện mới.
  1. Yết danh sách những người trúng tuyển.

Comments and discussion on the word "ra bảng"